Thống kê sự nghiệp Gastón_Merlo

Tính đến 14 tháng 9 năm 2019[3]
Câu lạc bộMùa giảiGiải đấuCúp quốc giaSiêu cúpQuốc tếKhác1Tổng
Ra sânBàn thắngRa sânBàn thắngRa sânBàn thắngRa sânBàn thắngRa sânBàn thắng
Ferro Carril Oeste2005–06Primera B Nacional4040
2006–076464
2007–0817101710
2008–0933223322
Tổng cộng60366036
SHB Đà Nẵng2009V.League 118151815
20102119792828
201124222422
201217161716
20132111662717
20144242
Tổng cộng105851315118100
Ferro Carril Oeste2015Torneo Federal A18101810
Tổng cộng18101810
SHB Đà Nẵng2016V.League 124242424
2017116116
2018145145
201922112211
Tổng cộng69486948
Career Tổng cộng263179135247194